Hành chính Đài Trung

Bản đồ Đài Trung
TênHán tự
(phồn thể)
Dân số (2010)Diện tích(km2)
Quận Tây西區117.6455,7042
Quận Trung中區22.9350,8803
Quận Đông東區73.8399,2855
Quận Bắc北區147.7796,9376
Quận Nam南區113.1096,8101
Bắc Đồn北屯區245.81762,7034
Nam Đồn南屯區152.81131,2578
Tây Đồn西屯區205.40839,8467
Đại Lý大里區197.46028,8758
Phong Nguyên豐原區165.45741,1845
Thái Bình太平區172.865120,7473
Đại Giáp大甲區78.50358,5192
Đông Thế東勢區53.313117,4065
Thanh Thủy清水區85.58064,1709
Sa Lộc沙鹿區81.47040,4604
Ngô Thê梧棲區55.19818,4063
Đại An大安區20.29227,4045
Đại Đỗ大肚區55.74537,0024
Đại Nhã大雅區89.71532,4109
Hòa Bình和平區10.7301037,8192
Hậu Lý后里區54.28658,9439
Long Tĩnh龍井區74.06438,0377
Thần Cương神岡區63.76135,0445
Thạch Cương石岡區16.01218,2105
Đàm Tử潭子區100.18125,8497
Ngoại Bộ外埔區32.05242,4099
Vụ Phong霧峰區63.86498,0779
Ô Nhật烏日區68.65443,4032
Tân Xã新社區25.61868,8874