Thực đơn
Đài Trung Hành chínhBản đồ Đài Trung | |||
---|---|---|---|
Tên | Hán tự (phồn thể) | Dân số (2010) | Diện tích(km2) |
Quận Tây | 西區 | 117.645 | 5,7042 |
Quận Trung | 中區 | 22.935 | 0,8803 |
Quận Đông | 東區 | 73.839 | 9,2855 |
Quận Bắc | 北區 | 147.779 | 6,9376 |
Quận Nam | 南區 | 113.109 | 6,8101 |
Bắc Đồn | 北屯區 | 245.817 | 62,7034 |
Nam Đồn | 南屯區 | 152.811 | 31,2578 |
Tây Đồn | 西屯區 | 205.408 | 39,8467 |
Đại Lý | 大里區 | 197.460 | 28,8758 |
Phong Nguyên | 豐原區 | 165.457 | 41,1845 |
Thái Bình | 太平區 | 172.865 | 120,7473 |
Đại Giáp | 大甲區 | 78.503 | 58,5192 |
Đông Thế | 東勢區 | 53.313 | 117,4065 |
Thanh Thủy | 清水區 | 85.580 | 64,1709 |
Sa Lộc | 沙鹿區 | 81.470 | 40,4604 |
Ngô Thê | 梧棲區 | 55.198 | 18,4063 |
Đại An | 大安區 | 20.292 | 27,4045 |
Đại Đỗ | 大肚區 | 55.745 | 37,0024 |
Đại Nhã | 大雅區 | 89.715 | 32,4109 |
Hòa Bình | 和平區 | 10.730 | 1037,8192 |
Hậu Lý | 后里區 | 54.286 | 58,9439 |
Long Tĩnh | 龍井區 | 74.064 | 38,0377 |
Thần Cương | 神岡區 | 63.761 | 35,0445 |
Thạch Cương | 石岡區 | 16.012 | 18,2105 |
Đàm Tử | 潭子區 | 100.181 | 25,8497 |
Ngoại Bộ | 外埔區 | 32.052 | 42,4099 |
Vụ Phong | 霧峰區 | 63.864 | 98,0779 |
Ô Nhật | 烏日區 | 68.654 | 43,4032 |
Tân Xã | 新社區 | 25.618 | 68,8874 |
Thực đơn
Đài Trung Hành chínhLiên quan
Đài Loan Đài Truyền hình Việt Nam Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC Đài Tiếng nói Việt Nam Đài Á Châu Tự Do Đài Truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh Đài Bắc Đài Loan (đảo) Đài Phát thanh - Truyền hình Hà Nội Đài Bắc 101Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Đài Trung http://d-nb.info/gnd/4119496-2 http://www.usno.navy.mil/NOOC/nmfc-ph/RSS/jtwc/atc... http://users2.ev1.net/~turton/teach_index.html/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.ntl.gov.tw/English/ http://eng.taichung.gov.tw/ http://www.taichung.gov.tw/ http://webeng.tccg.gov.tw/general.php?page=general... http://webeng.tccg.gov.tw/general.php?page=general... http://webeng.tccg.gov.tw/general.php?page=general...